Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bật đèn
  2. bật đèn xanh
  3. bật bông
  4. bật cười
  5. bật hồng
  6. bật khóc
  7. bật lò xo
  8. bật lửa
  9. bật mí
  10. bậu
  11. bậu cửa
  12. bậy
  13. bậy bạ
  14. bắc
  15. Bắc đẩu
  16. Bắc đẩu bội tinh
  17. bắc bán cầu
  18. bắc bậc
  19. Bắc băng dương
  20. bắc cầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bậu

noun

  • Door-sill

pronoun

  • You, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)

verb

  • To alight (chim), to swarm over (ruồị.)