Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắt cái
  2. bắt cóc
  3. bắt chân chữ ngũ
  4. bắt chạch đằng đuôi
  5. bắt chẹt
  6. bắt chợt
  7. bắt chim
  8. bắt chuồn chuồn
  9. bắt chuyện
  10. bắt chước
  11. bắt gặp
  12. bắt giam
  13. bắt gió
  14. bắt giọng
  15. bắt giữ
  16. bắt kịp
  17. bắt khoan bắt nhặt
  18. bắt khoán
  19. bắt lính
  20. bắt lấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắt chước

verb

  • To ape, to imitate servilely
    • trẻ con hay bắt chước người lớn: children are in the habit of aping the grown-ups