Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắt cá
  2. bắt cái
  3. bắt cóc
  4. bắt chân chữ ngũ
  5. bắt chạch đằng đuôi
  6. bắt chẹt
  7. bắt chợt
  8. bắt chim
  9. bắt chuồn chuồn
  10. bắt chuyện
  11. bắt chước
  12. bắt gặp
  13. bắt giam
  14. bắt gió
  15. bắt giọng
  16. bắt giữ
  17. bắt kịp
  18. bắt khoan bắt nhặt
  19. bắt khoán
  20. bắt lính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắt chuyện

verb

  • To strike up a conversation
    • con người cởi mở và dễ bắt chuyện: an open-hearted person who easily strikes up a conversation