Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắt buộc
  2. bắt cá
  3. bắt cái
  4. bắt cóc
  5. bắt chân chữ ngũ
  6. bắt chạch đằng đuôi
  7. bắt chẹt
  8. bắt chợt
  9. bắt chim
  10. bắt chuồn chuồn
  11. bắt chuyện
  12. bắt chước
  13. bắt gặp
  14. bắt giam
  15. bắt gió
  16. bắt giọng
  17. bắt giữ
  18. bắt kịp
  19. bắt khoan bắt nhặt
  20. bắt khoán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắt chuồn chuồn

  • crocidism; death agony (to catch a dragonfly-groping gestures of a seriously ill person about to die)