Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắt chợt
  2. bắt chim
  3. bắt chuồn chuồn
  4. bắt chuyện
  5. bắt chước
  6. bắt gặp
  7. bắt giam
  8. bắt gió
  9. bắt giọng
  10. bắt giữ
  11. bắt kịp
  12. bắt khoan bắt nhặt
  13. bắt khoán
  14. bắt lính
  15. bắt lấy
  16. bắt lời
  17. bắt lửa
  18. bắt lỗi
  19. bắt liên lạc
  20. bắt mạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắt giữ

  • to hold/take somebody captive; to hold/take somebody prisoner; to arrest; to capture