Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bởi đâu
  2. bởi chưng
  3. bởi lẽ
  4. bởi tại
  5. bởi thế
  6. bởi vì
  7. bởi vậy
  8. bề
  9. bề bề
  10. bề bộn
  11. bề cao
  12. bề dài
  13. bề dày
  14. bề dọc
  15. bề dưới
  16. bề mặt
  17. bề ngang
  18. bề ngoài
  19. bề rộng
  20. bề sâu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bề bộn

adj

  • Jumbled, in a jumble
    • đồ đạc để bề bộn: furniture in a jumble
    • nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc: there is a jumble of ideas in the head
    • bề bộn trăm công nghìn việc: there are heaps of work to do