Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bởi tại
  2. bởi thế
  3. bởi vì
  4. bởi vậy
  5. bề
  6. bề bề
  7. bề bộn
  8. bề cao
  9. bề dài
  10. bề dày
  11. bề dọc
  12. bề dưới
  13. bề mặt
  14. bề ngang
  15. bề ngoài
  16. bề rộng
  17. bề sâu
  18. bề sề
  19. bề tôi
  20. bề thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bề dày

  • thickness, depth