Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bởi
  2. bởi đâu
  3. bởi chưng
  4. bởi lẽ
  5. bởi tại
  6. bởi thế
  7. bởi vì
  8. bởi vậy
  9. bề
  10. bề bề
  11. bề bộn
  12. bề cao
  13. bề dài
  14. bề dày
  15. bề dọc
  16. bề dưới
  17. bề mặt
  18. bề ngang
  19. bề ngoài
  20. bề rộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bề bề

adj

  • Plentiful
    • ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay: a trade is better than plenty of fields
    • công việc bề bề: plenty of work to do