Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ thây
  2. bỏ thầu
  3. bỏ thăm
  4. bỏ thõng
  5. bỏ thuốc
  6. bỏ trốn
  7. bỏ trống
  8. bỏ vạ
  9. bỏ về
  10. bỏ vốn
  11. bỏ xa
  12. bỏ xác
  13. bỏ xó
  14. bỏ xứ
  15. bỏ xừ
  16. bỏi
  17. bỏm bẻm
  18. bỏn xẻn
  19. bỏng
  20. bỏng cốm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bỏ vốn

  • Invest, put money in
    • Bỏ vốn kinh doanh: To put one's money in a business