| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | bỏ xó  khẩu ngữ
- To lay up (in a napkin)
- đồ vật hỏng không dùng được, bỏ xó một chỗ: to lay up in a napkin what cannot be used any longer
- dùng phụ sau danh từ) Worthless, cast off
- của bỏ xó: a worthless thing; trash; rubbish
|
|