Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ về
  2. bỏ vốn
  3. bỏ xa
  4. bỏ xác
  5. bỏ xó
  6. bỏ xứ
  7. bỏ xừ
  8. bỏi
  9. bỏm bẻm
  10. bỏn xẻn
  11. bỏng
  12. bỏng cốm
  13. bỏng rạ
  14. bờ
  15. bờ đê
  16. bờ bến
  17. bờ bụi
  18. bờ biển
  19. bờ cõi
  20. bờ giậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bỏn xẻn

  • stingy, niggarly, miserly; be stingy, be sparing