Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỗng đâu
  2. bỗng chốc
  3. bỗng dưng
  4. bỗng không
  5. bỗng nhiên
  6. bố
  7. bố đĩ
  8. bố đẻ
  9. bố cái
  10. bố cáo
  11. bố cảnh
  12. bố cục
  13. bố chánh
  14. bố chính
  15. bố chồng
  16. bố cu
  17. bố dượng
  18. bố ghẻ
  19. bố già
  20. bố kinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bố cáo

  • (từ cũ, nghĩa cũ) Proclaim
    • Bố cáo một chỉ dụ: To proclaim a royal decree