Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỗng dưng
  2. bỗng không
  3. bỗng nhiên
  4. bố
  5. bố đĩ
  6. bố đẻ
  7. bố cái
  8. bố cáo
  9. bố cảnh
  10. bố cục
  11. bố chánh
  12. bố chính
  13. bố chồng
  14. bố cu
  15. bố dượng
  16. bố ghẻ
  17. bố già
  18. bố kinh
  19. bố láo
  20. bố lém

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bố cục

noun

  • Arrangement, lay-out
    • bố cục của bức tranh: the lay-out of a picture
    • bài văn có bố cục chặt chẽ: a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition

verb

  • To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật)
    • cách bố cục câu chuyện: the arrangement of a plot