Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bộ phận
  2. bộ sách
  3. bộ sậu
  4. bộ tổng tư lệnh
  5. bộ tịch
  6. bộ tộc
  7. bộ tham mưu
  8. bộ thuộc
  9. bộ triệt âm
  10. bộ trưởng
  11. bộ tư lệnh
  12. bộ tướng
  13. bộ xương
  14. bộc bạch
  15. bộc lộ
  16. bộc phá
  17. bộc phát
  18. bộc trực
  19. bộc tuệch
  20. bộc tuệch bộc toạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bộ trưởng

noun

  • Minister
    • Bộ trưởng ngoại giao: Minister for Foreign Affairs
    • Bộ trưởng không bộ: minister without portfolio, minister of state
    • bộ trưởng phủ thủ tướng: minister of the Prime Minister's Office