Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bộ triệt âm
  2. bộ trưởng
  3. bộ tư lệnh
  4. bộ tướng
  5. bộ xương
  6. bộc bạch
  7. bộc lộ
  8. bộc phá
  9. bộc phát
  10. bộc trực
  11. bộc tuệch
  12. bộc tuệch bộc toạc
  13. bội
  14. bội ân
  15. bội bạc
  16. bội bạn
  17. bội chi
  18. bội chung
  19. bội giáo
  20. bội hoàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bộc trực

adj

  • Free spoken, blunt
    • con người bộc trực: a free-spoken person
    • tính bộc trực, không ngại nói thẳng: free spoken by nature, he does not mince his words
    • ăn nói bộc trực: to have a blunt way of speaking