Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bộ tham mưu
  2. bộ thuộc
  3. bộ triệt âm
  4. bộ trưởng
  5. bộ tư lệnh
  6. bộ tướng
  7. bộ xương
  8. bộc bạch
  9. bộc lộ
  10. bộc phá
  11. bộc phát
  12. bộc trực
  13. bộc tuệch
  14. bộc tuệch bộc toạc
  15. bội
  16. bội ân
  17. bội bạc
  18. bội bạn
  19. bội chi
  20. bội chung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bộc phá

noun

  • Explosive charge
    • đặt bộc phá: to plant an explosive charge
    • đánh (bằng) bộc phá: to mount an attack with an explosive charge

verb

  • To blow up (with an explosive charge)
    • bộc phá hàng rào dây thép gai: to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge)
    • bộc phá công sự ngầm: to blow up underground blockhouses (with an explosive charge)