Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bao quát
  2. bao quản
  3. bao tay
  4. bao tải
  5. bao tử
  6. bao thầu
  7. bao thơ
  8. bao trùm
  9. bao tượng
  10. bao vây
  11. bao xa
  12. bay
  13. bay bổng
  14. bay biến
  15. bay bướm
  16. bay chuyền
  17. bay hơi
  18. bay la
  19. bay lên
  20. bay liệng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao vây

verb

  • to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to
    • lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối: the rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk
    • thành phố bị hai trung đoàn địch bao vây: the town is encircled by two enemy regiments
    • bao vây kinh tế địch: to stage an economic blockade of the enemy areas
    • bao vây một ổ hút thuốc phiện: to lay a siege to an opium den