Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bao phủ
  2. bao quanh
  3. bao quát
  4. bao quản
  5. bao tay
  6. bao tải
  7. bao tử
  8. bao thầu
  9. bao thơ
  10. bao trùm
  11. bao tượng
  12. bao vây
  13. bao xa
  14. bay
  15. bay bổng
  16. bay biến
  17. bay bướm
  18. bay chuyền
  19. bay hơi
  20. bay la

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao trùm

  • To cover the whole of
    • bóng tối bao trùm lên cảnh vật: a dark shadow covered the whole scenery
    • không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp: an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting