Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bao phấn
  2. bao phủ
  3. bao quanh
  4. bao quát
  5. bao quản
  6. bao tay
  7. bao tải
  8. bao tử
  9. bao thầu
  10. bao thơ
  11. bao trùm
  12. bao tượng
  13. bao vây
  14. bao xa
  15. bay
  16. bay bổng
  17. bay biến
  18. bay bướm
  19. bay chuyền
  20. bay hơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao thơ

noun

  • Envelope
    • bao thơ có keo: adhesive envelope
    • bao thơ gửi máy bay: airmail envelope