Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bao lơn
  2. bao nài
  3. bao nả
  4. bao nhiêu
  5. bao phấn
  6. bao phủ
  7. bao quanh
  8. bao quát
  9. bao quản
  10. bao tay
  11. bao tải
  12. bao tử
  13. bao thầu
  14. bao thơ
  15. bao trùm
  16. bao tượng
  17. bao vây
  18. bao xa
  19. bay
  20. bay bổng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bao tay

noun

  • Glove
    • một cặp găng tay, một đôi găng tay: a pair of gloves