Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bõ già
  2. bõm
  3. bõng
  4. be
  5. be bé
  6. be bét
  7. be be
  8. bem
  9. ben
  10. ben-tô-nít
  11. ben-zen
  12. beng
  13. beng beng
  14. beo
  15. beo béo
  16. bi
  17. bi ai
  18. bi đát
  19. bi đông
  20. bi ba bi bô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ben-tô-nít

  • (khoáng chất) (tiếng Pháp gọi là Bentonite) bentonite