Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biến tốc
  2. biến thái
  3. biến thế
  4. biến thể
  5. biến thiên
  6. biến tiết
  7. biến trở
  8. biến tượng
  9. biến tướng
  10. biếng
  11. biếng ăn
  12. biếng chơi
  13. biếng nhác
  14. biết
  15. biết ý
  16. biết đâu
  17. biết đâu chừng
  18. biết điều
  19. biết bao
  20. biết bụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biếng

adj

  • Disinclined, losing interest in
    • biếng chơi: to lose interest in play
    • biếng ăn: to lose one's appetite