Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biến trở
  2. biến tượng
  3. biến tướng
  4. biếng
  5. biếng ăn
  6. biếng chơi
  7. biếng nhác
  8. biết
  9. biết ý
  10. biết đâu
  11. biết đâu chừng
  12. biết điều
  13. biết bao
  14. biết bụng
  15. biết chừng
  16. biết chừng nào
  17. biết dường nào
  18. biết mùi
  19. biết mấy
  20. biết người biết ta

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biết đâu

  • (dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) No one knows
    • trời đang nắng, nhưng biết đâu chiều lại mưa: it is shining, but no one knows whether it will not rain in the afternoon