Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biển thủ
  2. biển tiến
  3. biểu
  4. biểu đạt
  5. biểu đồ
  6. biểu đồng tình
  7. biểu bì
  8. biểu cảm
  9. biểu chương
  10. biểu diển
  11. biểu diễn
  12. biểu dương
  13. biểu hiện
  14. biểu hiệu
  15. biểu kiến
  16. biểu lộ
  17. biểu mô
  18. biểu mẫu
  19. biểu ngữ
  20. biểu quyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biểu diển

  • Perform, execute
    • Biểu diển một điệu múa: To perform a dance
    • Biểu diển một bài quyền: To perform a series of boxing holds
    • Chương trình biểu diển âm nhạc: A musical concert progamme
  • toán, lý) Represent