Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Biển Động
  2. biển cả
  3. biển hồ
  4. biển khơi
  5. biển lận
  6. biển lặng
  7. biển thủ
  8. biển tiến
  9. biểu
  10. biểu đạt
  11. biểu đồ
  12. biểu đồng tình
  13. biểu bì
  14. biểu cảm
  15. biểu chương
  16. biểu diển
  17. biểu diễn
  18. biểu dương
  19. biểu hiện
  20. biểu hiệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biểu đạt

verb

  • To express, to denote
    • biểu đạt tư tưởng một cách chính xác: to express one's thought in an accurate way
    • thuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa học: terminology express scientific concepts