Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biển
  2. Biển Động
  3. biển cả
  4. biển hồ
  5. biển khơi
  6. biển lận
  7. biển lặng
  8. biển thủ
  9. biển tiến
  10. biểu
  11. biểu đạt
  12. biểu đồ
  13. biểu đồng tình
  14. biểu bì
  15. biểu cảm
  16. biểu chương
  17. biểu diển
  18. biểu diễn
  19. biểu dương
  20. biểu hiện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biểu

noun

  • Table, index
    • biểu thuế: a taxation table
  • Petition to the king, letter to the king
    • biểu trần tình: a petition to put one's case
    • biểu tạ ơn: a letter of thanks to the king
    • dâng biểu: to submit kneeling a petition to the king

verb

  • như bảo