Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biển cả
  2. biển hồ
  3. biển khơi
  4. biển lận
  5. biển lặng
  6. biển thủ
  7. biển tiến
  8. biểu
  9. biểu đạt
  10. biểu đồ
  11. biểu đồng tình
  12. biểu bì
  13. biểu cảm
  14. biểu chương
  15. biểu diển
  16. biểu diễn
  17. biểu dương
  18. biểu hiện
  19. biểu hiệu
  20. biểu kiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biểu đồ

noun

  • Graph, diagram
    • biểu đồ phát triển sản xuất: a production development graph