Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. boong boong
  2. boong-ke
  3. brôm
  4. bu
  5. bu-gi
  6. bu-lông
  7. buôn
  8. buôn bán
  9. buôn bạc
  10. buôn buốt
  11. buôn cất
  12. buôn chuyến
  13. buôn gánh bán bưng
  14. buôn gian bán lận
  15. buôn hương bán phấn
  16. buôn lậu
  17. buôn người
  18. buôn nước bọt
  19. buôn thúng bán mẹt
  20. buôn thần bán thánh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buôn buốt

  • Feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold