Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bom từ trường
  2. bom thư
  3. bon
  4. bon bon
  5. bon chen
  6. bong
  7. bong bóng
  8. bong gân
  9. boong
  10. boong boong
  11. boong-ke
  12. brôm
  13. bu
  14. bu-gi
  15. bu-lông
  16. buôn
  17. buôn bán
  18. buôn bạc
  19. buôn buốt
  20. buôn cất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

boong boong

  • To ring and resound
    • chuông kêu boong boong: the bell rang and resounded