Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bon
  2. bon bon
  3. bon chen
  4. bong
  5. bong bóng
  6. bong gân
  7. boong
  8. boong boong
  9. boong-ke
  10. brôm
  11. bu
  12. bu-gi
  13. bu-lông
  14. buôn
  15. buôn bán
  16. buôn bạc
  17. buôn buốt
  18. buôn cất
  19. buôn chuyến
  20. buôn gánh bán bưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

brôm

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Brome) bromine (used in producing gasoline antiknock mixtures, fumigants, dyes, and photographic chemicals)