Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bon bon
  2. bon chen
  3. bong
  4. bong bóng
  5. bong gân
  6. boong
  7. boong boong
  8. boong-ke
  9. brôm
  10. bu
  11. bu-gi
  12. bu-lông
  13. buôn
  14. buôn bán
  15. buôn bạc
  16. buôn buốt
  17. buôn cất
  18. buôn chuyến
  19. buôn gánh bán bưng
  20. buôn gian bán lận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bu

noun

  • Mama
  • Bamboo cage (for fowls)
    • bu gà: a chicken cage, a cage of chickens