Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buôn gánh bán bưng
  2. buôn gian bán lận
  3. buôn hương bán phấn
  4. buôn lậu
  5. buôn người
  6. buôn nước bọt
  7. buôn thúng bán mẹt
  8. buôn thần bán thánh
  9. buôn tiền
  10. buông
  11. buông lỏng
  12. buông lời
  13. buông lơi
  14. buông mành
  15. buông miệng
  16. buông quăng bỏ vãi
  17. buông tay
  18. buông tha
  19. buông thả
  20. buông thõng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buông

verb

  • To let go, to let loose
    • buông đũa bát đứng lên: having let down his bowl and chopsticks, he stood up
    • buông lỏng dây cương cho ngựa lên dốc: he let loose the bridle for his horse to go up the slope; he gave his horse the bridle for him to go up the slope
  • To let down, to drop
    • tóc buông thõng sau lưng: with hair let straight down on back
    • màn đêm buông xuống cánh đồng: the mantle of darkness was let down on the field
    • buông mình ngồi xuống ghế: to let oneself down into a chair
    • buông câu: to drop one's line, to cast one's line
    • buông lời bướm ong