Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buôn gian bán lận
  2. buôn hương bán phấn
  3. buôn lậu
  4. buôn người
  5. buôn nước bọt
  6. buôn thúng bán mẹt
  7. buôn thần bán thánh
  8. buôn tiền
  9. buông
  10. buông lỏng
  11. buông lời
  12. buông lơi
  13. buông mành
  14. buông miệng
  15. buông quăng bỏ vãi
  16. buông tay
  17. buông tha
  18. buông thả
  19. buông thõng
  20. buông trôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buông lỏng

  • Relax
    • Buông lỏng kỷ luật: To relax discipline