Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buôn nước bọt
  2. buôn thúng bán mẹt
  3. buôn thần bán thánh
  4. buôn tiền
  5. buông
  6. buông lỏng
  7. buông lời
  8. buông lơi
  9. buông mành
  10. buông miệng
  11. buông quăng bỏ vãi
  12. buông tay
  13. buông tha
  14. buông thả
  15. buông thõng
  16. buông trôi
  17. buông tuồng
  18. buông xõng
  19. buông xuôi
  20. buốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buông miệng

  • (khẩu ngữ) Open one's mouth to speak
    • Buông miệng ra là hắn nói tục: Whenever he opens his mouth to speak, he used foul language