Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buôn thần bán thánh
  2. buôn tiền
  3. buông
  4. buông lỏng
  5. buông lời
  6. buông lơi
  7. buông mành
  8. buông miệng
  9. buông quăng bỏ vãi
  10. buông tay
  11. buông tha
  12. buông thả
  13. buông thõng
  14. buông trôi
  15. buông tuồng
  16. buông xõng
  17. buông xuôi
  18. buốt
  19. buồi
  20. buồm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buông tay

  • Stop work[ing], knock off
    • Buông tay làm là hút thuốc: As soon as he knocks off, he smokes