Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buộc lòng
  2. buộc túm
  3. buộc tội
  4. buột
  5. buột miệng
  6. buột tay
  7. buýp-phê
  8. buýt
  9. bung
  10. bung búng
  11. bung bủng
  12. bung xung
  13. buy-vét

  14. bơ bải
  15. bơ phờ
  16. bơ sữa
  17. bơ thờ
  18. bơ vơ
  19. bơ-rơ-vê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bung búng

adj

  • Chokefull
    • miệng bung búng nhai cơm: his mouth chokefull with rice was masticating