Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cành hoa
  2. cành la
  3. cành lá
  4. cành nanh
  5. cành nhánh
  6. cào
  7. cào bằng
  8. cào cào
  9. cào cấu
  10. càu cạu
  11. càu nhàu
  12. cày
  13. cày ải
  14. cày đảo
  15. cày bừa
  16. cày cấy
  17. cày cục
  18. cày dầm
  19. cày máy
  20. cày nỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

càu cạu

adj

  • Glowering, surly-looking
    • mặt càu cạu: a glowering face
    • nhìn càu cạu: to look surly