Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cành la
  2. cành lá
  3. cành nanh
  4. cành nhánh
  5. cào
  6. cào bằng
  7. cào cào
  8. cào cấu
  9. càu cạu
  10. càu nhàu
  11. cày
  12. cày ải
  13. cày đảo
  14. cày bừa
  15. cày cấy
  16. cày cục
  17. cày dầm
  18. cày máy
  19. cày nỏ
  20. cày ngả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

càu nhàu

verb

  • To grumble, to grunt, to growl
    • càu nhàu với bạn: to grumble to one's friends