Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cào bằng
  2. cào cào
  3. cào cấu
  4. càu cạu
  5. càu nhàu
  6. cày
  7. cày ải
  8. cày đảo
  9. cày bừa
  10. cày cấy
  11. cày cục
  12. cày dầm
  13. cày máy
  14. cày nỏ
  15. cày ngả
  16. cày vỡ

  17. cá ông
  18. cá đao
  19. cá đé

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cày cấy

  • Farm work, tilling
    • cày cấy đúng thời vụ: to do the tilling in season