Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cày đảo
  2. cày bừa
  3. cày cấy
  4. cày cục
  5. cày dầm
  6. cày máy
  7. cày nỏ
  8. cày ngả
  9. cày vỡ
  10. cá ông
  11. cá đao
  12. cá đé
  13. cá đối
  14. cá đồng
  15. cá độ
  16. cá đuối
  17. cá bạc
  18. cá bạc má
  19. cá bống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • Click, pawl
  • Steel tip, toe plate
  • Fish
    • cá nước ngọt: fresh water fish
    • câu cá: to fish
    • ao sâu tốt cá: in the deepest water is the best fishing
    • Cá Tuế: Minnow
    • Cá Betta
  • (particle denoting fish-like animals living in water)
    • cá sấu: a crocodile
    • cá voi: a whale