Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cá trắm
  2. cá trắm đen
  3. cá tươi
  4. cá vàng
  5. cá vền
  6. cá voi
  7. cá vược
  8. cá xác-đin
  9. cá ươn
  10. các
  11. các vị
  12. các-bin
  13. các-bon
  14. cách
  15. cách điện
  16. cách điện hóa
  17. cách điệu hoá
  18. cách bức
  19. cách biệt
  20. cách cấu tạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

các

adv (dùng phụ trước danh từ)

  • Every, all
    • đủ các loại khác nhau: every variety, all and sundry

verb

  • To pay the difference (in a trade-in), to give in compensation
    • các thêm năm chục đồng để đổi xe đạp cũ lấy xe mới: to pay the difference of 50 dong to trade in one's old bicycle for a new one
    • trả tiền các: to pay the difference
    • các vàng cũng không làm: I won't do it even for a compensation in gold; nothing doing. I won't do it