Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cánh môi
  2. cánh nửa
  3. cánh phấn
  4. cánh quân
  5. cánh quạt
  6. cánh quạt gió
  7. cánh sẻ
  8. cánh sen
  9. cánh sinh
  10. cánh tay
  11. cánh tay phải
  12. cánh tả
  13. cánh thẳng
  14. cánh trả
  15. cánh vảy
  16. cáo
  17. cáo bạch
  18. cáo bệnh
  19. cáo bịnh
  20. cáo biệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cánh tay

noun

  • Arm, right arm, right hand
    • giơ một cánh tay lên đỡ đòn: to raise his arm and stop a blow