Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cánh quạt
  2. cánh quạt gió
  3. cánh sẻ
  4. cánh sen
  5. cánh sinh
  6. cánh tay
  7. cánh tay phải
  8. cánh tả
  9. cánh thẳng
  10. cánh trả
  11. cánh vảy
  12. cáo
  13. cáo bạch
  14. cáo bệnh
  15. cáo bịnh
  16. cáo biệt
  17. cáo buộc
  18. cáo cùng
  19. cáo cấp
  20. cáo chung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cánh trả

  • Halcyon's wing
    • màu cánh trả: indigo blue