Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cánh sẻ
  2. cánh sen
  3. cánh sinh
  4. cánh tay
  5. cánh tay phải
  6. cánh tả
  7. cánh thẳng
  8. cánh trả
  9. cánh vảy
  10. cáo
  11. cáo bạch
  12. cáo bệnh
  13. cáo bịnh
  14. cáo biệt
  15. cáo buộc
  16. cáo cùng
  17. cáo cấp
  18. cáo chung
  19. cáo già
  20. cáo giác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cáo

noun

  • Royal edict-like announcement
    • Nguyễn Trãi viết bài cáo bình Ngô: Nguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders
  • Fox
    • cáo bắt gà: foxes catch fowls
    • bọn thựcdân cáo già: the foxy colonialists
    • mèo già hoá cáo: at length the cat turns fox; no man is his craft's master first day; use makes mastery; practice makes perfect

verb

  • To submit (to mandarin)
  • To pretext, to invoke as excuse
    • cáo ốm không dự hội nghị