Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cáu tiết
  2. cáy
  3. câm
  4. câm họng
  5. câm mồm
  6. câm miệng
  7. câm miệng hến
  8. câm như hến
  9. câm như thóc
  10. cân
  11. cân đai
  12. cân đĩa
  13. cân đối
  14. cân đo
  15. cân bàn
  16. cân bằng
  17. cân cốt
  18. cân hơi
  19. cân kẹo
  20. cân lực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cân

noun

  • Scale, balance
    • đặt lên cân: to put (something) on a scale, to weigh (something)
    • cán cân: a scale-beam
    • cán cân công lý: the scales of justice
  • Weight
    • thêm vào cho nặng cân: to add (something) to increase the weight
    • nhẹ cân: to be light in weight
  • Catty (0,605kg)
  • Kilo
    • một cân đường: a kilo of sugar