Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cân bàn
  2. cân bằng
  3. cân cốt
  4. cân hơi
  5. cân kẹo
  6. cân lực
  7. cân móc hàm
  8. cân não
  9. cân nặng
  10. cân nhắc
  11. cân quắc
  12. cân ta
  13. cân tay
  14. cân tây
  15. cân thiên bình
  16. cân thư
  17. cân trẻ em
  18. cân xứng
  19. câng
  20. câng câng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cân nhắc

verb

  • To consider carefully, to weigh the pros and cons of
    • cân nhắc từng câu từng chữ: to consider carefully each sentence, each word
    • cân nhắc lợi hại: to weigh the pros and cons