Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cân bằng
  2. cân cốt
  3. cân hơi
  4. cân kẹo
  5. cân lực
  6. cân móc hàm
  7. cân não
  8. cân nặng
  9. cân nhắc
  10. cân quắc
  11. cân ta
  12. cân tay
  13. cân tây
  14. cân thiên bình
  15. cân thư
  16. cân trẻ em
  17. cân xứng
  18. câng
  19. câng câng
  20. câu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cân quắc

noun

  • Fair sex, fair lady
    • Hai bà Trưng là bậc cân quắc anh hùng: The Trung Sisters were fair lady heroes; the Trung Sisters were fine heroines