Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cân đối
  2. cân đo
  3. cân bàn
  4. cân bằng
  5. cân cốt
  6. cân hơi
  7. cân kẹo
  8. cân lực
  9. cân móc hàm
  10. cân não
  11. cân nặng
  12. cân nhắc
  13. cân quắc
  14. cân ta
  15. cân tay
  16. cân tây
  17. cân thiên bình
  18. cân thư
  19. cân trẻ em
  20. cân xứng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cân não

noun

  • Nerves and brain
    • chiến tranh cân não: a war of nerves
    • đánh một đòn cân não: to deal a psychological blow