Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. câm miệng hến
  2. câm như hến
  3. câm như thóc
  4. cân
  5. cân đai
  6. cân đĩa
  7. cân đối
  8. cân đo
  9. cân bàn
  10. cân bằng
  11. cân cốt
  12. cân hơi
  13. cân kẹo
  14. cân lực
  15. cân móc hàm
  16. cân não
  17. cân nặng
  18. cân nhắc
  19. cân quắc
  20. cân ta

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cân bằng

noun

  • Balance, equilibrium

verb

  • To balance, to equilibrate