Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cây viết
  2. cây xanh
  3. cây xấu hổ
  4. cây xăng
  5. cãi
  6. cãi bướng
  7. cãi cọ
  8. cãi lẽ
  9. cãi lộn
  10. cãi nhau
  11. cãi vã

  12. cũ rích
  13. cũi
  14. cũi bát
  15. cũn cỡn
  16. cũng
  17. cũng nên
  18. cũng như
  19. cũng thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cãi nhau

  • to quarrel; to argue; to wrangle; to row; to exchange angry words; to fall out with somebody; to have words with somebody; to have an argument with somebody; to pick a quarrel with somebody